WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
DẪN ĐỘ
🌟
DẪN ĐỘ
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
잡아가다
☆
Động từ
1
사람을 체포하여 데려가다.
1
DẪN,
DẪN ĐỘ
: Bắt sống con người rồi dẫn đi.
2
(비유적으로) 저승으로 데려가다.
2
KÉO, BẮT, ĐƯA: (cách nói ẩn dụ) Dẫn sang thế giới bên kia.